- Προφορά
- Προσπαθήστε προφορά
- Το Wiki
- Σχόλια
Μάθετε πώς να προφέρει Kinh
Kinh

( Ψηφοφορία)
Ευχαριστώ για την ψήφο σας!

0
βαθμολογία

0
βαθμολογία
Εγγραφή και να ακούσετε την προφορά
Μπορείς να το προφέρεις αυτή τη λέξη
ή να προφέρει σε διαφορετική προφορά
ή να προφέρει σε διαφορετική προφορά
Wiki περιεχόμενο Kinh
Kinh
- Kinh có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào vị trí của nó trong câu văn hoàn chỉnh:
Kinh tế Việt Nam
- Kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phụ thuộc cao vào xuất khẩu thô và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Kinh Thi
- Kinh Thi (giản thể: 诗经; phồn thể: 詩經; bính âm: Shī Jīng) là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo.
Kinh tế Hoa Kỳ
- Nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ) là nền kinh tế hỗn hợp có mức độ phát triển cao. Đây là nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo giá trị GDP danh nghĩa (nominal) và lớn thứ hai thế giới tính theo ngan
Kinh tế Nhật Bản
- Kinh tế Nhật Bản là một nền kinh tế thị trường phát triển. Năm 2016, quy mô nền kinh tế này theo thước đo GDP danh nghĩa lớn hàng thứ ba trên thế giới sau Mỹ và Trung Quốc, còn theo thước đo
Δημοφιλείς συλλογές
Δημοφιλή κουίζ
Trending στο HowToPronounce
- Tô Lâm [vi]
- Trần Quyết Chiến [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Hải Phòng [vi]
- philippines [vi]
- Phú Quốc [vi]
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Vietnam [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Quyền Linh [vi]
- Vũ Linh [vi]
- Hồ Quang Hiếu [vi]
Προσθήκη Kinh λεπτομέρειες
Έννοιες Kinh
Φωνητική ορθογραφία Kinh
Για συνώνυμα Kinh
Αντώνυμα για Kinh
Παραδείγματα Kinh σε μια πρόταση
Μεταφράσεις Kinh
Η λέξη της ημέρας
Hoạt bát
Μάθετε την προφορά
Τελευταία λέξη παρατηρήσεις
Πρόσφατα είδαν τις λέξεις
Τελευταία φορά
Απριλίου 15, 2025